Có 2 kết quả:
調色板 tiáo sè bǎn ㄊㄧㄠˊ ㄙㄜˋ ㄅㄢˇ • 调色板 tiáo sè bǎn ㄊㄧㄠˊ ㄙㄜˋ ㄅㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
palette
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
palette
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0